Stt | Ngành | Mã | Khối | Môn thi nhân hệ số 2 | Điểm chuẩn |
---|
1 | Việt Nam học (VH-DL) | D220113 | A1 | | 18,0 |
---|
C | 18,0 |
---|
D1 | 18,0 |
---|
2 | Ngôn ngữ Anh (TM-DL) | D220201 | D1 | Tiếng Anh | 25,0 |
---|
3 | Quản trị kinh doanh | D340101 | A | | 17,5 |
---|
A1 | 17,5 |
---|
D1 | 17,5 |
---|
4 | Tài chính – Ngân hàng | D340201 | A | | 17,5 |
---|
A1 | 17,5 |
---|
D1 | 17,5 |
---|
5 | Kế toán | D340301 | A | | 17,5 |
---|
A1 | 17,5 |
---|
D1 | 17,5 |
---|
6 | Quản trị văn phòng | D340406 | A1 | | 16,5 |
---|
C | 16,5 |
---|
D1 | 16,5 |
---|
7 | Khoa học môi trường | D440301 | A | | 17,0 |
---|
A1 | 17,0 |
---|
B | 17,0 |
---|
8 | Toán ứng dụng | D460112 | A | Toán | 22,0 |
---|
A1 | 22,0 |
---|
D1 | 22,0 |
---|
9 | Công nghệ thông tin | D480201 | A | | 18,0 |
---|
A1 | 18,0 |
---|
D1 | 18,0 |
---|
10 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | D510302 | A | | 17,0 |
---|
A1 | 17,0 |
---|
D1 | 17,0 |
---|
11 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | D510406 | A | | 17,0 |
---|
A1 | 17,0 |
---|
B | 17,0 |
---|
12 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | D520207 | A | | 16,5 |
---|
A1 | 16,5 |
---|
D1 | 16,5 |
---|
13 | Quản lí giáo dục | D140114 | A | | 16,0 |
---|
A1 | 16,0 |
---|
B | 17,0 |
---|
C | 16,0 |
---|
D1 | 16,0 |
---|
14 | Giáo dục Mầm non | D140201 | M | Năng khiếu | 26,5 |
---|
15 | Giáo dục Tiểu học | D140202 | A | | 20,0 |
---|
A1 | 20,0 |
---|
C | 20,0 |
---|
D1 | 20,0 |
---|
16 | Giáo dục Chính trị | D140205 | A | | 15,0 |
---|
A1 | 15,0 |
---|
C | 15,0 |
---|
D1 | 15,0 |
---|
17 | Sư phạm Toán học | D140209 | A | Toán | 29,0 |
---|
A1 | 29,0 |
---|
18 | Sư phạm Vật lí | D140211 | A | Lí | 27,0 |
---|
A1 | 27,0 |
---|
19 | Sư phạm Hóa học | D140212 | A | Hóa | 29,0 |
---|
20 | Sư phạm Sinh học | D140213 | B | Sinh | 24,0 |
---|
21 | Sư phạm Ngữ văn | D140217 | C | Ngữ văn | 24,0 |
---|
D1 | 24,0 |
---|
22 | Sư phạm Lịch sử | D140218 | C | Sử | 20,0 |
---|
23 | Sư phạm Địa lí | D140219 | A | | 16,5 |
---|
A1 | 16,5 |
---|
C | 16,5 |
---|
24 | Sư phạm Âm nhạc | D140221 | N | Năng khiếu | 35,5 |
---|
25 | Sư phạm Mĩ thuật | D140222 | H | Năng khiếu | 25,5 |
---|
26 | Sư phạm Tiếng Anh | D140231 | D1 | Tiếng Anh | 27,5 |
---|
|