STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điểm xét tuyển nguyện vọng bổ sung | Chỉ tiêu | 1 | Thiết kế đồ họa | C210403 | V,H: 10,0 | 50 | 2 | Việt nam học | C220113 | C, D1: 10,0 | 50 | 3 | Tiếng Anh | C220201 | D1: 10,0 | 50 | 4 | Tiếng Trung Quốc | C220204 | D1: 10,0 | 50 | 5 | Tiếng Nhật | C220209 | D1: 10,0 | 50 | 6 | Tiếng Hàn | C220210 | D1:10,0 | 50 | 7 | Quản trị kinh doanh | C340101 | A,A1: 10,0 D1:10,0 | 50 | 8 | Tài chính – Ngân hàng | C340201 | A,A1: 10,0 D1:10,0 | 50 | 9 | Kế toán | C340301 | A,A1: 10,0 | 50 | 10 | Thư kí văn phòng | C340407 | D1: 10,0 | 30 | 11 | Công nghệ sinh học | C420201 | A,A1: 10,0 B: 11,0 | 50 | 12 | Công nghệ thông tin | C480201 | A,A1: 10,0 D1:10,0 | 50 | 13 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | C510103 | A,A1: 10,0 | 50 | 14 | Công nghệ kỹ thuật Cơ – Điện tử | C510203 | A,A1: 10,0 | 50 | 15 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | C510205 | A,A1: 10,0 | 50 | 16 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | C510301 | A,A1: 10,0 | 50 | 17 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | C510401 | A,A1: 10,0 B: 11,0 | 50 | 18 | Công nghệ thực phẩm | C540102 | A,A1: 10,0 B: 11,0 | 50 | 19 | Công nghệ may | C540204 | A,A1: 10,0 | 50 | 20 | Kĩ thuật y học | C720330 | A,A1: 10,0 B: 11,0 | 50 | 21 | Điều dưỡng | C720501 | B: 11,0 | 50 | 22 | Dược | C900107 | A: 10,0 B: 11,0 | 50 |
|